• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bead

    Giải thích VN: Một đường gân trang trí cong, nhỏ trên gỗ hoặc các vật liệu khác. Trong hóa phân tích: một giọt borax hoặc chất trợ dung khác dùng để kiểm [[tra. ]]

    Giải thích EN: A small convex molding formed on wood or other material.Analytical Chemistry. a globule of borax or other flux used in a bead test..

    rib

    Giải thích VN: Bất kỳ một cấu trúc hoặc chi tiết được hình dung như cấu trúc xương sườn người; thường được sử dụng trong các trường hợp: ///1. Bất kỳ một dải trang trí nổi lên trên các bảng của một mái vòm kiểu Gothic.///2. Bất kỳ một đường cong, của một thành phần cấu trúc nổi, như trên các thuyền [[buồm. ]]

    Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as analogous to the human rib; specific uses include:1. any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.2. any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X