• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ductile iron
    malleable cast iron
    Malleable Iron
    nodular cast iron

    Giải thích VN: Gang được xử để tạo ra cấu trúc graphít để kết tinh dưới dạng cầu trong suốt quá trình hóa rắn để tăng độ bền [[]], độ dẻo như vậy kết hợp được những ưu điểm của sự gia công gang với các đặc tính thuật tốt của thép. Từ tương tự DUCTILE (CAST) IRON, SPHERULITIC GRAPHITE CAST [[IRON. ]]

    Giải thích EN: A cast iron treated so as to cause graphite to precipitate in spherical form during solidification, affording higher strength and ductility and thus combining the processing advantages of cast iron with the engineering advantages of steel. Also, DUCTILE (CAST) IRON, SPHERULITIC GRAPHITE CAST IRON.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X