• Thông dụng

    Phó từ
    daily, everyday

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    diurnal
    biến thiên hằng ngày
    diurnal variation
    hiệu ứng hằng ngày
    diurnal effect

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    daily
    báo các hàng ngày
    daily report
    báo cáo hàng ngày
    daily report
    bể chứa nước hàng ngày
    daily storage basin
    biến thiên hàng ngày
    daily variation
    chu kỳ đo hàng ngày cố định
    Fixed Daily Measurement Period (FDMP)
    dòng nước hàng ngày
    daily water flow
    giá gốc hàng ngày
    daily base rate
    giờ đo hàng ngày cố định
    Fixed Daily Measurement Hour (FDMH)
    liều hàng ngày
    daily dose
    liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
    acceptable daily intake (ADI)
    lượng mưa hàng ngày
    daily rainfall
    lưu lượng hàng ngày
    daily flow
    lưu lượng hàng ngày trung bình
    mean daily flow
    sản lượng hàng ngày
    daily capacity
    sản lượng hàng ngày
    daily output
    sản lượng hàng ngày
    daily production
    sự quản vùng hàng ngày
    daily space management
    tiêu hao hàng ngày
    daily loss
    định mức ồn hàng ngày
    daily noise dose
    diurnal
    biến thiên hằng ngày
    diurnal variation
    biến thiên từ hàng ngày
    diurnal magnetic change
    hiệu ứng hằng ngày
    diurnal effect
    quotidian
    sốt hằng ngày
    quotidian fever

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X