• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fluorimeter
    fluorometer

    Giải thích VN: Thiết bị đo sự phát huỳnh quang do các mẫu thử nhiễm phát xạ đơn sắc phát ra, nguồn phát thường đèn hồ quang thủy ngân, đèn tungsten, hay nguồn tia X môlyđem đã qua [[lọc. ]]

    Giải thích EN: A measuring device that determines the fluorescent radiation produced by a sample exposed to monochromatic radiation, usually radiation from a mercury-arc lamp or a tungsten or molybdenum X-ray source that has traveled through a filter.

    photoelectric fluorometer

    Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng tế bào quang điện để xác định lượng huỳnh quang trong một mẫu hóa chất dưới tia cực [[tím. ]]

    Giải thích EN: A device that uses a photoelectric cell to determine the amount of fluorescence in a chemical sample that has been subjected to ultraviolet or visible light.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X