• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    basis size
    general dimension
    intended size
    nominal dimension
    nominal size

    Giải thích VN: Tham chiếu chung cho các mục đích nhận diện kích cỡ của một vật cụ thể trong đó các kích thước theo yêu cầu cho chế tạo không được ghi một cách chính [[xác. ]]

    Giải thích EN: A generalized reference for identification purposes for the size of a particular part in which dimensions required for its fabrication are not precisely specified.

    size
    kích thước danh nghĩa
    up to size
    specified size

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X