• Vật lý

    lock
    interlock

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blocking
    interlock

    Giải thích VN: một công tắc an toàn hoặc một hệ thống ngăn ngừa sự hoạt động của máy khi tiềm ẩn nguy hiểm, chẳng hạn như một thiết bị máy móc ngắt nguồn điện quá tải khi cửa bảo vệ tới các mạch điện bị mở [[ra. ]]

    Giải thích EN: A safety switch or system that prevents the operation of equipment when a hazard exists, such as the mechanism that shuts down high-voltage circuits when protective doors to the circuits are opened.

    chuyển mạch khóa liên động
    interlock switch
    công tắc khóa liên động
    interlock contact
    hệ thống khóa liên động
    interlock system
    khóa liên động an toàn
    safety interlock
    mạch khóa liên động
    interlock circuit
    rơle khóa liên động
    interlock relay
    interlock key
    joggle
    key
    latch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X