• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    Bunsen ice calorimeter

    Giải thích VN: Thiết bị dùng để xác định lượng nhiệt thoát ra trong quá trình nóng chảy của một hợp chất bằng cách đo mức tăng thể tích dung dịch nước đá bao quanh hợp chất [[đó. ]]

    Giải thích EN: A device used to determine the amount of heat released during the melting of a compound, by measuring the increase in volume of an ice-water solution surrounding the compound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X