• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    acclivity
    bevel
    dao phay mặt nghiêng
    bevel cutter
    mặt nghiêng gối tựa
    backing bevel
    mặt nghiêng vát 45 độ
    miter bevel
    mặt nghiêng vát 45 độ
    mitre bevel
    mối hàn chữ T hai mặt nghiêng
    T-type weld with double bevel
    mối hàn chữ T một mặt nghiêng
    T-type weld with single bevel
    sự phay mặt nghiêng
    bevel cut
    cant
    canting table
    chamfer
    edge beam
    hang
    heel
    incline
    inclined plane
    oblique section
    obliquity
    ramp

    Giải thích VN: Một đường đi được bố trí trên các trụ đỡ để tạo ra một mặt phẳng [[nghiêng. ]]

    Giải thích EN: A walkway laid upon supports to form an inclined plane.

    shelving
    side of slope
    skew
    góc mặt nghiêng
    angle of skew
    slant
    slanting
    slope
    mặt nghiêng sau
    back slope
    splay
    talus
    tilt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X