• Thông dụng

    Danh từ.

    Front.
    mặt tiền của một căn nhà
    the front of a building.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    turning surface

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    facade
    face

    Giải thích VN: Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm: mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cấu [[khác. ]]

    Giải thích EN: Any of various features or structures thought to resemble the human face; i.e., a front or outward surface; specific uses include: the front surface or wall of a building or other structure..

    front
    mặt tiền máy ảnh
    camera front
    heading face
    superior surface

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X