-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
operator
- bản ghi cho phép người thao tác
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bảng người thao tác cơ bản
- BOP (basicoperator panel)
- bảng điều khiển người thao tác
- operator control table
- lệnh người thao tác
- operator command
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control command (ROC)
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator guidance code
- ngắt do người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt người thao tác
- operator interrupt
- người thao tác bàn phím
- keyboard operator
- người thao tác chương trình
- program operator
- người thao tác hệ thống
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống thực
- real system operator
- người thao tác mạng
- network operator
- người thao tác máy
- machine operator
- người thao tác máy ảo
- virtual machine operator
- người thao tác máy kế toán
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- tabulating machine operator
- người thao tác máy tính
- computer operator
- người thao tác miền
- domain operator
- người thao tác RJE
- RJE operator
- người thao tác tại nút
- node operator
- người thao tác điều khiển
- control operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- chief key punch operator
- thẻ nhận dạng người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thông báo người thao tác
- operator message
- trạm người thao tác
- operator station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control station
- vùng thông tin của người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator information area (OIA)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ