• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    electric power supply
    electronic power supply
    power feed
    power supply
    nguồn cấp điện áp cao
    high-tension power supply
    nguồn cấp điện áp cao
    high-voltage power supply
    nguồn cấp điện dự phòng
    redundant power supply
    nguồn cấp điện không ngắt
    UPS (uninterruptiblepower supply)
    nguồn cấp điện lập trình được
    programmable power supply
    nguồn cấp điện liên tục
    uninterruptible power supply
    nguồn cấp điện liên tục-UPS
    Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
    nguồn cấp điện một chiều
    DC power supply
    nguồn cấp điện điện áp cao
    HT power supply
    power supply source
    source of supply

    Giải thích VN: Bộ phận gắn với máy thu tạo ra sức điện động, thể máy phát điện, bình ắc qui hoặc nguồn [[điện. ]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X