• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    service provider
    Giao diện nhà cung cấp dịch vụ ([[]] Winshock 2 [[]])
    Service Provider Interface (Winsock2) (SPI)
    Gói dịch vụ [[[IBM]/nhà]] cung cấp dịch vụ
    Service Pack (IBM) Service Provider (SP)
    nhà cung cấp dịch vụ lưu lượng quốc tế
    International Traffic Service Provider (ITSP)
    nhà cung cấp dịch vụ nâng cao
    Enhanced Service Provider (ESP)
    nhà cung cấp dịch vụ nội hạt
    Local Service Provider (LSP)
    nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến
    On-Line Service Provider (OLSP)
    nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
    Electronic Communications Service Provider (ECSP)
    nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng
    Applications Service Provider (ASP)
    Nhà cung cấp dịch vụ UPT
    UPT Service Provider (UPTSP)
    nhà cung cấp dịch vụ xử giao dịch
    Transaction Processing Service Provider (TPSP)
    nhà cung cấp dịch vụ được ủy quyền
    Authorized Service Provider (ASP)
    nhóm công tác tập trung vào nhà cung cấp dịch vụ ([[]] ba bên [[]])
    Service Provider-focused Working Group (Trilateral) (SPWG)
    tuyến nối của nhà cung cấp dịch vụ
    Service Provider Link (SPL)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X