-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drip
Giải thích VN: Những giot nước hoăc chất lỏng nhỏ không liên [[tục. ]]
Giải thích EN: Any slight or intermittent flow of water or other liquid.
- bơm nhỏ giọt
- drip pump
- chống nhỏ giọt
- drip-proof
- gờ nhỏ giọt
- drip edge
- hộp nhỏ giọt
- drip pump
- khay hứng nhỏ giọt
- drip tray
- nước nhỏ giọt
- drip water
- rãnh nhỏ giọt
- drip groove
- sự tưới nhỏ giọt
- drip irrigation
- tấm nhỏ giọt
- drip plate
- truyền nhỏ giọt qua mũi
- nasal drip
- van nhỏ giọt
- drip cock
- vịt dầu nhỏ giọt
- drip oiler
- vịt dầu nhỏ giọt
- drip-feed lubricator
- vòi nhỏ giọt
- drip cock
- vòng bít nhỏ giọt
- drip cup
- đĩa nhỏ giọt
- drip pan
- điều trị tiêm truyền nhỏ giọt
- drip treatment
drop
- bơm nhỏ giọt
- drop box
- cái tra dầu nhỏ giọt
- drop feed oiler
- gây mê nhỏ giọt
- drop narcosi
- hộp nhỏ giọt
- drop box
- ống nạp nhỏ giọt
- drop feeder
- ống nhỏ giọt
- drop (ping) bottle
- ống nhỏ giọt
- drop glass
- phép thử nhỏ giọt
- drop test
- sự nhỏ giọt dầu
- drop feed lubrication
- thùng nhỏ giọt
- drop tank
- vịt dầu nhỏ giọt
- drop luubricator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ