-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heat
- bộ trao đổi nhiệt luồng ngược
- counterflow heat exchanger
- dụng cụ đo nhiệt lượng
- heat meter
- mật độ nhiệt lượng
- heat density
- nhiệt (lượng) phân hạch
- fission heat
- nhiệt lượng bốc cháy
- ignition heat
- nhiệt lượng cháy
- combustion heat
- nhiệt lượng cháy
- heat of combustion
- nhiệt lượng còn lại
- residual heat
- nhiệt lượng hao
- waste heat
- nhiệt lượng hao đi
- waste heat
- nhiệt lượng hấp thụ
- absorbed heat
- nhiệt lượng hỗn hợp
- mixing heat
- nhịêt lượng hỗn hợp
- mixing heat
- nhiệt lượng Joule
- Joule heat
- nhiệt lượng kế
- heat flow meter
- nhiệt lượng kế
- heat meter
- nhiệt lượng kế
- heat-flow meter
- nhiệt lượng kế kiểu bốc hơi
- evaporative heat meter
- nhiệt lượng khô
- dry heat
- nhiệt lượng kích hoạt
- activation heat
- nhiệt lượng nổ
- heat of explosion
- nhiệt lượng phân hạch
- fission heat
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng thải
- waste heat
- nhiệt lượng tỏa ra
- developed heat
- nhiệt lượng tỏa ra
- evolved heat
- nhiệt lượng tỏa ra hãm
- braking heat
- nhiệt lượng toàn phần
- total heat
- sự giải tỏa nhiệt lượng
- heat rejection
- tổng nhiệt lượng
- total heat
- đơn vị nhiệt lượng
- unit of heat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ