-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interval
- quãng âm
- musical interval
- quãng cách ảnh nhỏ nhất
- Minimum Picture Interval (MPI)
- quãng cách lặp
- recurrence interval
- quãng cách thí nghiệm
- test interval
- quãng cách thử
- test interval
- quãng tần số
- frequency interval
- quãng thời gian
- interval of time
- quãng thứ
- diminished interval
- sự hoạt động ngắt quãng
- interval operation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ