• Thông dụng

    Danh từ.
    mosquito larva.

    Động từ.

    To throw; to cast; to hurl.
    quăng lưới
    to cast a net.quẳng
    Động từ. to throw away.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cast
    fling coin
    expanse
    interval
    quãng âm
    musical interval
    quãng cách ảnh nhỏ nhất
    Minimum Picture Interval (MPI)
    quãng cách lặp
    recurrence interval
    quãng cách thí nghiệm
    test interval
    quãng cách thử
    test interval
    quãng tần số
    frequency interval
    quãng thời gian
    interval of time
    quãng thứ
    diminished interval
    sự hoạt động ngắt quãng
    interval operation
    areola
    quầng thứ hai
    second-areola
    quầng
    areola of mammary gland
    aureole
    corona
    cực quang
    corona discharge
    cực quang
    electric corona
    sự phóng điện vầng quang
    corona discharge
    vầng quang
    corona discharge
    vầng quang
    corona effect
    vầng quang
    electric corona
    điện áp phát sinh vầng quang
    corona start voltage
    halation
    halo
    hào quang thiên
    galactic halo
    nhìn thấy quầng sáng
    halo vision
    quầng (sáng) thiên
    galactic halo
    quầng mặt trăng
    lunar halo
    quầng tán sắc
    halo of dispersion
    quỹ đạo quầng
    halo orbit
    reject
    ore
    ore deposit
    quặng sắt
    iron (ore) deposit
    quặng sót
    residual (ore) deposit
    trầm tích quặng eluvi
    eluvial ore deposit
    OSO (ore-slurry-oil)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cast
    mineral
    ore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X