-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control
- quá trình ngoài sự kiểm soát
- process out of control
- sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
- COSHH (controlof substances hazardous to health)
- sự kiểm soát chẵn lẻ
- parity control
- sự kiểm soát cơ năng
- power control
- sự kiểm soát công việc
- job control
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- mountain stream control
- sự kiểm soát dự án
- project control
- sự kiểm soát không lưu
- air traffic control
- sự kiểm soát kích nổ
- knock control
- sự kiểm soát liên kết
- link control
- sự kiểm soát lộ sáng
- exposure control
- sự kiểm soát lỗi
- error control
- sự kiểm soát luồng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- traffic control
- sự kiểm soát màu tự động
- automatic chroma control
- sự kiểm soát màu tự động
- automatic color control
- sự kiểm soát phản lực
- reaction control
- sự kiểm soát phơi sáng
- exposure control
- sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
- engineering data control (EDC)
- sự kiểm soát suy luận
- inference control
- sự kiểm soát trình diễn
- presentation control
- sự kiểm soát truy cập
- access control
- sự kiểm soát truy nhập
- access control
- sự kiểm soát điều hưởng
- tuning control
- sự kiểm soát độ nhạy
- sensitivity control
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ