-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deviation
- sự lệch áp
- voltage deviation
- sự lệch bên
- lateral deviation
- sự lệch chuẩn
- standard deviation
- sự lệch giếng khoan
- hole deviation
- sự lệch hình
- figural deviation
- sự lệch hướng còn dư (của sóng mang)
- residual deviation (ofa carrier)
- sự lệch hướng của đỉnh pha
- peak phase deviation
- sự lệch hướng danh định
- nominal deviation
- sự lệch hướng sóng mang
- carrier deviation
- sự lệch hướng tần số của hệ FM
- frequency deviation of the FM system
- sự lệch hướng tần số MF
- frequency deviation (FM)
- sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
- multi-channel peak deviation
- sự lệch pha
- phase deviation
- sự lệch tần số
- frequency deviation
- sự lệch từ
- magnetic deviation
- sự lệch tuyệt đối
- absolute deviation
twisting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ