• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bias
    cast
    cocking
    declination
    deflection
    sự lệch (dây dọi) do địa hình
    topographic deflection
    sự lệch của cánh liệng
    aileron deflection
    sự lệch dòng sông
    river deflection
    lệch ngưỡng âm (thanh)
    deflection of sound threshold
    sự lệch ổn định
    steady deflection
    sự lệch từ tính
    magnetic deflection
    sự lệch đối xứng
    symmetrical deflection
    deflexion
    departure
    deviation
    sự lệch áp
    voltage deviation
    sự lệch bên
    lateral deviation
    sự lệch chuẩn
    standard deviation
    sự lệch giếng khoan
    hole deviation
    sự lệch hình
    figural deviation
    sự lệch hướng còn (của sóng mang)
    residual deviation (ofa carrier)
    sự lệch hướng của đỉnh pha
    peak phase deviation
    sự lệch hướng danh định
    nominal deviation
    sự lệch hướng sóng mang
    carrier deviation
    sự lệch hướng tần số của hệ FM
    frequency deviation of the FM system
    sự lệch hướng tần số MF
    frequency deviation (FM)
    sự lệch hướng đỉnh nhiều kênh
    multi-channel peak deviation
    sự lệch pha
    phase deviation
    sự lệch tần số
    frequency deviation
    sự lệch từ
    magnetic deviation
    sự lệch tuyệt đối
    absolute deviation
    dislocation
    sự lệch mạng
    dislocation density
    displacement
    distortion
    sự lệch các con lăn
    distortion of rollers
    drift
    sự lệch con quay
    gyro drift
    misadjustment
    oblique setting
    pitch
    twisting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X