• Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    disturbance

    Giải thích VN: Sự nhiễu trong điều kiện thông thường hoặc đang tồn tại, thường dùng: hướng các tín hiệu lệnh không mong muốn vào hệ thống điều [[khiển. ]]

    Giải thích EN: An interference with normal or existing conditions; specific uses include:the introduction of an unwanted command signal into a control system..

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    failure
    interference
    sự nhiễu bộ nhớ
    storage interference
    sự nhiễu cảm ứng
    inductive interference
    sự nhiễu chéo
    crosstalk interference
    sự nhiễu do xuyên âm
    cross-talk interference
    sự nhiễu kênh chung
    common channel interference
    sự nhiễu nhân tạo
    man-made interference
    sự nhiều nhiễm sắc thể
    chromosomal interference
    sự nhiễu quang
    optical interference
    sự nhiễu sắc thể âm tính
    negative interference
    sự nhiễu số
    digital interference
    sự nhiễu sóng
    wave interference
    sự nhiễu tuyến điện
    radio interference
    sự nhiễu xuyên âm
    crosstalk interference
    sự nhiễu điện từ
    EMI (electromagneticinterference)
    sự nhiễu động điện từ
    electromagnetic interference
    malfunction
    perturbation
    sự nhiễu loạn từ
    magnetic perturbation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X