• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    affirmation
    assertion
    sự xác nhận chương trình
    program assertion
    authentication
    sự xác nhận chân đài
    station authentication
    sự xác nhận thông báo
    authentication of message
    sự xác nhận thông báo
    message authentication
    sự xác nhận trạm
    station authentication
    certification
    confirmation
    sự xác nhận chuyển giao
    confirmation of delivery
    sự xác nhận ngắt
    interrupt confirmation
    validation
    verification

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    affirmation
    attest
    confirmation
    giá báo chỉ hiệu lực khi sự xác nhận của phí chúng tôi
    offer subject to our confirmation
    sự xác nhận giá
    confirmation of price
    sự xác nhận minh thị
    positive confirmation
    sự xác nhận đặt hàng
    booking confirmation
    tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation
    với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
    subject to our (final) confirmation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X