-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sanitary
- bơm vệ sinh
- sanitary pump
- giấy chứng nhận vệ sinh
- sanitary certificate
- giấy chứng vệ sinh
- sanitary certificate
- hộp đã vệ sinh
- sanitary berry enamel-lined
- nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng)
- sanitary inspector
- sự kiểm tra vệ sinh
- sanitary control
- thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh
- sanitary inspector
- việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng)
- sanitary inspection (offoodstuffs)
- việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm)
- sanitary inspection (offoodstuffs)
- yêu cầu vệ sinh
- sanitary requirements
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ