• Thông dụng

    Danh từ
    hygiene

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hygienic
    chế độ vệ sinh
    hygienic regime
    đặc trưng vệ sinh
    hygienic (al) characteristic
    điều kiện vệ sinh
    hygienic conditions
    sanitation
    biện pháp vệ sinh thành phố
    city sanitation measures
    biện pháp vệ sinh đô thị
    city sanitation measure
    thiết bị vệ sinh công cộng
    public sanitation equipment
    vệ sinh môi trường
    environmental sanitation
    vệ sinh đô thị
    urban sanitation
    washing

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hygiene
    vệ sinh ăn uống
    food hygiene
    vệ sinh công nghiệp
    industrial hygiene
    vệ sinh môi trường
    environmental hygiene
    vệ sinh thú y
    veterinary hygiene
    sanitary
    bơm vệ sinh
    sanitary pump
    giấy chứng nhận vệ sinh
    sanitary certificate
    giấy chứng vệ sinh
    sanitary certificate
    hộp đã vệ sinh
    sanitary berry enamel-lined
    nhân viên kiểm tra vệ sinh (công cộng)
    sanitary inspector
    sự kiểm tra vệ sinh
    sanitary control
    thanh tra viên phụ trách vấn đề vệ sinh
    sanitary inspector
    việc kiểm nghiệm vệ sinh (cộng đồng)
    sanitary inspection (offoodstuffs)
    việc kiểm nghiệm vệ sinh (thực phẩm)
    sanitary inspection (offoodstuffs)
    yêu cầu vệ sinh
    sanitary requirements

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X