• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    grout

    Giải thích VN: 1. một dạng vữa thô được dùng để đỏ vào các khoảng trống giữa các viên ngói, đá, hay các tiếp giáp tương tự. 2. một lớp chất dẻo dùng để hoàn thiện các bề mặt bên [[trong. ]]

    Giải thích EN: 1. a thin, coarse mortar that is used to fill the spaces between tiles, rocks, or similar adjoining objects.a thin, coarse mortar that is used to fill the spaces between tiles, rocks, or similar adjoining objects. 2. a fine coat of plaster used to finish interior surfaces.a fine coat of plaster used to finish interior surfaces.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cement slurry
    grouting
    vữa lỏng trát vào các khe hở dốc
    advance slope grouting
    gruoting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X