-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
butterfly valve
Giải thích VN: Một đĩa tròn có các khớp nối cho phép nhiên liệu chỉ chảy theo một hướng; dùng bên trong ống dãn hoặc hệ thống thông gió để điều hòa dòng chảy; thường được dùng kèm với bộ điều [[khiển. ]]
Giải thích EN: A circular disc having hinges that allow fluid to flow in only one direction; used inside a pipe or ventilating system to regulate the flow of its contents; often used with a controller. Also, butterfly damper.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
