• S‰r; certain
    Một nơi chắc chắn
    un endroit s‰r
    Sự thắng lợi chắc chắn
    succès certain
    Solide
    Cái bàn chắc chắn
    la table solide
    S‰rement ; à coup s‰r ; décidément ; immanquablement ; infailliblement ; sans faute ; sans conteste ; sans contredit
    Chắc chắn anh ấy sẽ đến
    s‰rement il viendra
    Chắc chắn ta điên rồi
    décidément elle est folle
    Chắc chắn tôi sẽ viết thư cho chị
    à coup s‰r je vous écrirai
    Chắc chắn việc ấy sẽ xẩy ra
    cela arrivera immanquablement
    Chắc chắn tôi sẽ đến
    je viendrai sans faute
    chắc chắn học sinh giỏi nhất lớp
    il est contredit le meilleur élève de la classe
    Être certain ; être s‰r
    Tôi chắc chắn anh ta không nhà
    je suis s‰r qu' il n' est pas à la maison

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X