-
S‰rement ; à coup s‰r ; décidément ; immanquablement ; infailliblement ; sans faute ; sans conteste ; sans contredit
- Chắc chắn anh ấy sẽ đến
- s‰rement il viendra
- Chắc chắn là bà ta điên rồi
- décidément elle est folle
- Chắc chắn là tôi sẽ viết thư cho chị
- à coup s‰r je vous écrirai
- Chắc chắn là việc ấy sẽ xẩy ra
- cela arrivera immanquablement
- Chắc chắn là tôi sẽ đến
- je viendrai sans faute
- Nó chắc chắn là học sinh giỏi nhất lớp
- il est contredit le meilleur élève de la classe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ