• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ===== ::an imposing scene ::quang cảnh ...)
    Hiện nay (11:47, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪmˈpoʊzɪŋ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::một bà bệ vệ
    ::một bà bệ vệ
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====to lớn đồ sộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grand, magnificent, impressive, stately, august, majestic,effective, commanding: In his dress uniform, the general was animposing presence at the reception.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impressive, formidable, esp. in appearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Imposinglyadv. imposingness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=imposing imposing] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=imposing imposing] : Chlorine Online
    +
    =====to lớn đồ sộ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[august]] , [[big]] , [[commanding]] , [[dignified]] , [[effective]] , [[exciting]] , [[grand]] , [[grandiose]] , [[imperial]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[massive]] , [[mega]] , [[mind-blowing ]]* , [[monumental]] , [[moving]] , [[noble]] , [[ominous]] , [[one for the book]] , [[overblown]] , [[overwhelming]] , [[pretentious]] , [[regal]] , [[royal]] , [[something else]] , [[something to write home about]] , [[stately]] , [[stirring]] , [[striking]] , [[towering]] , [[baronial]] , [[lordly]] , [[magnific]] , [[princely]] , [[splendid]] , [[sublime]] , [[superb]] , [[awesome]] , [[burly]] , [[exalted]] , [[grandiloquent]] , [[handsome]] , [[haughty]] , [[impressive]] , [[outstanding]] , [[sonorous]] , [[superlative]] , [[tall]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[common]] , [[modest]] , [[ordinary]] , [[poor]] , [[subordinate]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unimposing]] , [[unimpressive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ɪmˈpoʊzɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
    an imposing scene
    quang cảnh hùng vĩ
    an imposing lady
    một bà bệ vệ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    to lớn đồ sộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X