-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ===Thành ngữ======Thành ngữ======== 24h một ngày; suốt ngày đêm========== 24h một ngày; suốt ngày đêm=====- ::[[I]] [[studied]] [[for]] [[my]] [[biology]] [[exa]] [[around]] [[the]] [[clock]], [[from [[8:00]] [[yesterday]] [[morning]] [[to]] [[8]] [[a.m]] [[today]].+ ::[[I]] [[studied]] [[for]] [[my]] [[biology]] [[exa]] [[around]] [[the]] [[clock]], [[from]] [[8:00]] [[yesterday]] [[morning]] [[to]] [[8]] [[a.m]] [[today]].::Tôi học bài thi sinh vật học suốt ngày đêm, từ 8 giờ sáng hôm qua đến 8 giờ sáng hôm nay.::Tôi học bài thi sinh vật học suốt ngày đêm, từ 8 giờ sáng hôm qua đến 8 giờ sáng hôm nay.===Phó từ======Phó từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ceaseless , constant , continuous , endless , eternal , everlasting , incessant , interminable , nonstop , ongoing , perpetual , persistent , relentless , round-the-clock , timeless , unceasing , unending , unfailing , uninterrupted , unremitting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ