• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:16, ngày 14 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]
    ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]
    ::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
    ::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền
    -
    =====Nội động từ=====
    +
    ====Nội động từ===
     +
     
    =====Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với=====
    =====Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với=====
    ::[[to]] [[consort]] [[with]] [[someone]]
    ::[[to]] [[consort]] [[with]] [[someone]]
    Dòng 24: Dòng 25:
    =====Kết thân, kết giao=====
    =====Kết thân, kết giao=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====hình thái từ=====
    +
    ===Hình thái từ===
    *Ved: [[consorted]]
    *Ved: [[consorted]]
    *Ving: [[consorting]]
    *Ving: [[consorting]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´kɔnsɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chồng, vợ (của vua chúa)
    king (prince) consort
    chồng nữ hoàng
    queen consort
    đương kim hoàng hậu
    (hàng hải) tàu thuyền cùng đi với nhau một đường
    to sail in consort
    cùng đi với nhau một đường tàu thuyền

    =Nội động từ

    Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với
    to consort with someone
    đi lại giao thiệp với ai
    ( + with) phù hợp, hoà hợp
    to consort with something
    phù hợp với cái gì
    Ngoại động từ
    Kết thân, kết giao

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X