-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====sự mặc cảm, sự tự ti==========sự mặc cảm, sự tự ti=====- a feeling of embarrassment or worry that prevents you from saying or doing what you want=====(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế==========(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế=====Dòng 31: Dòng 30: =====sự ngăn chặn==========sự ngăn chặn=====+ ===Địa chất===+ =====sự ngăn chặn, sự kiềm chế =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , barrier , blockage , check , embargo , hangup , interdict , interference , obstacle , prevention , prohibition , reserve , restraint , reticence , self-consciousness , shyness , sublimation , suppression , ban , disallowance , interdiction , proscription , taboo , circumscription , constraint , cramp , curb , limit , limitation , stricture , trammel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ