-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 40: Dòng 40: === Kinh tế ====== Kinh tế ========nghề==========nghề=====+ ::[[craft]] [[village]]+ ::làng nghề::[[ad]] [[craft]]::[[ad]] [[craft]]::nghề quảng cáo::nghề quảng cáo::[[state]] [[craft]]::[[state]] [[craft]]::nghệ thuật quản lý nhà nước::nghệ thuật quản lý nhà nước+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , adeptness , adroitness , aptitude , art , artistry , cleverness , competence , cunning , dexterity , expertness , ingenuity , knack , know-how * , proficiency , technique , artfulness , artifice , cageyness , canniness , contrivance , craftiness , disingenuity , duplicity , foxiness , guile , ruse , shrewdness , slyness , stratagem , strategy , subterfuge , subtlety , trickery , wiles , wiliness , calling , career , employment , handicraft , line ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ