-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , adeptness , adroitness , aptitude , art , artistry , cleverness , competence , cunning , dexterity , expertness , ingenuity , knack , know-how * , proficiency , technique , artfulness , artifice , cageyness , canniness , contrivance , craftiness , disingenuity , duplicity , foxiness , guile , ruse , shrewdness , slyness , stratagem , strategy , subterfuge , subtlety , trickery , wiles , wiliness , calling , career , employment , handicraft , line ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ