-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn==========Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn=====- + ::[[fugitive]] [[plan]]+ :: kế hoạch chạy trốn=====Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)==========Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn)=====::[[fugitive]] [[verses]]::[[fugitive]] [[verses]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avoiding , brief , criminal , elusive , ephemeral , errant , erratic , escaping , evading , evanescent , fleeting , flitting , flying * , fugacious , hot * , impermanent , lamster , momentary , moving , on the lam , passing , planetary , running away , short * , short-lived , temporary , transitory , unstable , volatile , wandering , wanted , escaped , runaway , fleet , temporal , transient
noun
- bolter , derelict , deserter , displaced person , dodger ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ