-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa format)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ====bao phủ====+ =====bao phủ=====- ::[[noodles]] [[smother]] [[in]] [[garlic]] [[sauce]]+ ::[[noodles]] [[smothered]] [[in]] [[garlic]] [[sauce]]::mỳ được phủ (đầy) nước sốt tỏi.::mỳ được phủ (đầy) nước sốt tỏi.Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asphyxiate , choke , collect , compose , conceal , control , cool , cork , douse , envelop , heap , hush up * , inundate , keep back , kill , muffle , overwhelm , quash , quell , quench , rein , repress , restrain , shower , shroud , simmer down , snuff , squelch , stamp out , stifle , strangle , suffocate , suppress , surround , throttle , burke , gag , hold back , hold down , hush , cover , extinguish , hide , smolder , solder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ