• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự to lớn===== =====Sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng===== =====Tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan tr...)
    Hiện nay (17:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'greitnis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Sự to lớn=====
    =====Sự to lớn=====
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại=====
    =====Tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abundance]] , [[amplitude]] , [[bigness]] , [[bulk]] , [[enormity]] , [[force]] , [[high degree]] , [[hugeness]] , [[immensity]] , [[infinity]] , [[intensity]] , [[length]] , [[magnitude]] , [[mass]] , [[might]] , [[potency]] , [[power]] , [[prodigiousness]] , [[sizableness]] , [[strength]] , [[vastness]] , [[celebrity]] , [[chivalry]] , [[dignity]] , [[distinction]] , [[fame]] , [[generosity]] , [[glory]] , [[grandeur]] , [[heroism]] , [[high-mindedness]] , [[idealism]] , [[illustriousness]] , [[importance]] , [[loftiness]] , [[magnanimity]] , [[majesty]] , [[merit]] , [[morality]] , [[nobility]] , [[note]] , [[prominence]] , [[renown]] , [[stateliness]] , [[sublimity]] , [[worthiness]] , [[largeness]] , [[grandiosity]] , [[grandness]] , [[splendor]] , [[eminence]] , [[stature]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[littleness]] , [[smallness]] , [[tininess]] , [[insignificance]] , [[unimportance]]

    Hiện nay

    /'greitnis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự to lớn
    Sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
    Tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X