-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã rút hết không khí (bóng đèn...)===== =====Kiệt sức, mệt lử===== =====Bạc màu (...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ig´zɔ:stid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====Bạc màu (đất)==========Bạc màu (đất)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đã cạn thải=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cạn kiệt=====+ - + - =====đã kiệt=====+ - + - =====rỗng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exhausted exhausted] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đã cạn=====+ - + - =====đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)=====+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Adj.===+ =====đã cạn thải=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cạn kiệt=====- =====(dead) tired, fatigued, weary, wearied, worn out,enervated, debilitated, overtired, weak, weakened, prostrate,worn or fagged or played or burnt-out, spent, all in, out onone's feet, Colloq dog-tired, dead (on one's feet), wiped out,drained, knocked out, all in, done in, frazzled, Slang (dead)beat, Brit knackered, US and Canadian pooped: I must sleep: I'mexhausted.=====+ =====đã kiệt=====- =====Empty, emptied, bare; depleted, consumed, done,gone, at an end, finished: Our supply of paper-clips isexhausted.=====+ =====rỗng=====+ === Kinh tế ===+ =====đã cạn=====- =====Spent, worn out, depleted,impoverished,poor,infertile,barren: It is impossible to grow anything in thisexhausted soil.=====+ =====đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[all in]] , [[beat ]]* , [[bleary]] , [[bone-weary]] , [[bushed]] , [[crippled]] , [[dead ]]* , [[dead tired]] , [[debilitated]] , [[disabled]] , [[dog-tired]] , [[done for ]]* , [[done in ]]* , [[drained]] , [[effete]] , [[enervated]] , [[frazzled]] , [[had it]] , [[kaput ]]* , [[limp]] , [[out on one]]’s feet , [[outta gas]] , [[prostrated]] , [[ready to drop]] , [[run-down]] , [[sapped]] , [[shot ]]* , [[spent]] , [[tired out]] , [[wasted ]]* , [[weak]] , [[weakened]] , [[wearied]] , [[worn]] , [[worn out]] , [[all gone]] , [[at an end]] , [[bare]] , [[consumed]] , [[depleted]] , [[dissipated]] , [[done]] , [[dry]] , [[empty]] , [[expended]] , [[finished]] , [[gone]] , [[squandered]] , [[void]] , [[washed-out]] , [[wasted]] , [[dead]] , [[fatigued]] , [[rundown]] , [[weariful]] , [[weary]] , [[worn-down]] , [[worn-out]] , [[beat]] , [[emptied]] , [[jaded]] , [[pooped]] , [[spend]] , [[tired]] , [[used up]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[animated]] , [[energetic]] , [[fresh]] , [[invigorated]] , [[lively]] , [[vigorous]] , [[plenty]] , [[refreshed]] , [[restored]] , [[saved]] , [[stored]] , [[unused]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , beat * , bleary , bone-weary , bushed , crippled , dead * , dead tired , debilitated , disabled , dog-tired , done for * , done in * , drained , effete , enervated , frazzled , had it , kaput * , limp , out on one’s feet , outta gas , prostrated , ready to drop , run-down , sapped , shot * , spent , tired out , wasted * , weak , weakened , wearied , worn , worn out , all gone , at an end , bare , consumed , depleted , dissipated , done , dry , empty , expended , finished , gone , squandered , void , washed-out , wasted , dead , fatigued , rundown , weariful , weary , worn-down , worn-out , beat , emptied , jaded , pooped , spend , tired , used up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ