-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}Dòng 8: Dòng 4: ==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Thành ngữ===+ ===== 24h một ngày; suốt ngày đêm=====+ ::[[I]] [[studied]] [[for]] [[my]] [[biology]] [[exa]] [[around]] [[the]] [[clock]], [[from]] [[8:00]] [[yesterday]] [[morning]] [[to]] [[8]] [[a.m]] [[today]].+ ::Tôi học bài thi sinh vật học suốt ngày đêm, từ 8 giờ sáng hôm qua đến 8 giờ sáng hôm nay.===Phó từ======Phó từ===Dòng 38: Dòng 38: ::[[around]] [[a]] [[million]]::[[around]] [[a]] [[million]]::khoảng chừng một triệu::khoảng chừng một triệu- + [[Category:Thông dụng]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[ceaseless]] , [[constant]] , [[continuous]] , [[endless]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[incessant]] , [[interminable]] , [[nonstop]] , [[ongoing]] , [[perpetual]] , [[persistent]] , [[relentless]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[unceasing]] , [[unending]] , [[unfailing]] , [[uninterrupted]] , [[unremitting]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ceaseless , constant , continuous , endless , eternal , everlasting , incessant , interminable , nonstop , ongoing , perpetual , persistent , relentless , round-the-clock , timeless , unceasing , unending , unfailing , uninterrupted , unremitting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ