• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Xung quanh, vòng quanh===== ::the tree measures two meters around ::thân cây đo vòng quanh được hai m...)
    Hiện nay (23:14, ngày 13 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 8: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Thành ngữ===
     +
    ===== 24h một ngày; suốt ngày đêm=====
     +
    ::[[I]] [[studied]] [[for]] [[my]] [[biology]] [[exa]] [[around]] [[the]] [[clock]], [[from]] [[8:00]] [[yesterday]] [[morning]] [[to]] [[8]] [[a.m]] [[today]].
     +
    ::Tôi học bài thi sinh vật học suốt ngày đêm, từ 8 giờ sáng hôm qua đến 8 giờ sáng hôm nay.
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    Dòng 38: Dòng 38:
    ::[[around]] [[a]] [[million]]
    ::[[around]] [[a]] [[million]]
    ::khoảng chừng một triệu
    ::khoảng chừng một triệu
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ceaseless]] , [[constant]] , [[continuous]] , [[endless]] , [[eternal]] , [[everlasting]] , [[incessant]] , [[interminable]] , [[nonstop]] , [[ongoing]] , [[perpetual]] , [[persistent]] , [[relentless]] , [[round-the-clock]] , [[timeless]] , [[unceasing]] , [[unending]] , [[unfailing]] , [[uninterrupted]] , [[unremitting]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Thành ngữ

    24h một ngày; suốt ngày đêm
    I studied for my biology exa around the clock, from 8:00 yesterday morning to 8 a.m today.
    Tôi học bài thi sinh vật học suốt ngày đêm, từ 8 giờ sáng hôm qua đến 8 giờ sáng hôm nay.

    Phó từ

    Xung quanh, vòng quanh
    the tree measures two meters around
    thân cây đo vòng quanh được hai mét
    Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi
    to travel around
    đi du lịch đó đây
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần
    around here
    quanh đây
    to hang around
    ở quanh gần đây
    to get (come) around
    gần lại, đến gần, sắp đến

    Giới từ

    Xung quanh, vòng quanh
    to walk around the house
    đi vòng quanh nhà
    Đó đây, khắp
    to travel around the country
    đi du lịch khắp xứ
    Khoảng chừng, gần
    around a million
    khoảng chừng một triệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X