• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều calculuses=== =====(toán học) phép tính===== ::differential calculus ::phép tính vi ...)
    Hiện nay (14:29, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kælkjuləs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều calculuses===
    ===Danh từ, số nhiều calculuses===
    - 
    =====(toán học) phép tính=====
    =====(toán học) phép tính=====
    ::[[differential]] [[calculus]]
    ::[[differential]] [[calculus]]
    Dòng 16: Dòng 7:
    ::[[integral]] [[calculus]]
    ::[[integral]] [[calculus]]
    ::phép tính tích phân
    ::phép tính tích phân
    - 
    =====( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận=====
    =====( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giải tích toán học=====
    -
    =====giải tích toán học=====
    +
    ===Toán & tin===
    -
     
    +
    =====phép tính, tính toán=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ::[[calculus]] [[of]] [[variations]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::tính biến phân
    -
    =====phép tính tính toán=====
    +
    ::[[differential]] [[calculus]]
    -
     
    +
    ::tính vi phân
    -
    =====phép tính toán=====
    +
    ::[[differenttial]] [[and]] [[integral]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính vi tích phân
     +
    ::[[functional]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính vị từ
     +
    ::[[high]] [[predicate]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính vị từ cấp cao
     +
    ::[[infinitesimal]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính các vô cùng bé
     +
    ::[[integral]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính tích phân
     +
    ::[[logical]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính lôgic
    ::[[numerical]] [[calculus]]
    ::[[numerical]] [[calculus]]
    -
    ::phép tính toán từ
    +
    ::tính bằng số
    ::[[operational]] [[calculus]]
    ::[[operational]] [[calculus]]
    ::phép tính toán tử
    ::phép tính toán tử
    -
    =====phương pháp tính toán=====
    +
    ::[[predicate]] [[calculus]]
    -
     
    +
    ::phép tính vị từ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[propositional]] [[calculus]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::phép tính mệnh đề
    -
    =====phép tính=====
    +
    ::[[restricted]] [[predicate]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính hẹp các vị từ
     +
    ::[[sentential]] [[calculus]]
     +
    ::phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====phép tính=====
    ::[[approximative]] [[calculus]]
    ::[[approximative]] [[calculus]]
    ::phép tính xấp xỉ
    ::phép tính xấp xỉ
    Dòng 103: Dòng 109:
    ::[[vectorial]] [[calculus]]
    ::[[vectorial]] [[calculus]]
    ::phép tính vectơ
    ::phép tính vectơ
    -
    =====số học=====
    +
    =====số học=====
    -
     
    +
    =====sự tính=====
    -
    =====sự tính=====
    +
    =====sự tính toán=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tính toán=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=calculus calculus] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. calculuses or calculi) 1 Math. a a particular methodof calculation or reasoning (calculus of probabilities). b theinfinitesimal calculuses of integration or differentiation (seeintegral calculus, differential calculus).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. a stone orconcretion of minerals formed within the body.=====
    +
    -
    =====Calculous adj.(in sense 2). [L, = small stone used in reckoning on an abacus]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kælkjuləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều calculuses

    (toán học) phép tính
    differential calculus
    phép tính vi phân
    integral calculus
    phép tính tích phân
    ( số nhiều calculi) (y học) sỏi thận

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giải tích toán học

    Toán & tin

    phép tính, tính toán
    calculus of variations
    tính biến phân
    differential calculus
    tính vi phân
    differenttial and integral calculus
    phép tính vi tích phân
    functional calculus
    phép tính vị từ
    high predicate calculus
    phép tính vị từ cấp cao
    infinitesimal calculus
    phép tính các vô cùng bé
    integral calculus
    phép tính tích phân
    logical calculus
    phép tính lôgic
    numerical calculus
    tính bằng số
    operational calculus
    phép tính toán tử
    predicate calculus
    phép tính vị từ
    propositional calculus
    phép tính mệnh đề
    restricted predicate calculus
    phép tính hẹp các vị từ
    sentential calculus
    phép tính mệnh đề, phép tính phán đoán

    Kỹ thuật chung

    phép tính
    approximative calculus
    phép tính xấp xỉ
    calculus of approximation
    phép tính gần đúng
    calculus of variation
    phép tính biến phân
    calculus of variations
    phép tính biến phân
    CHOCS (calculusof higher order communicating systems)
    phép tính của hệ truyền thông cấp cao
    derivative calculus
    phép tính đạo hàm
    determinant calculus
    phép tính định thức
    differential calculus
    phép tính tỷ phân
    differential calculus
    phép tính vi phân
    extended calculus
    phép tính có mở rộng
    functional calculus
    phép tính vị từ
    high predicate calculus
    phép tính vị ngữ cấp cao
    integral calculus
    phép tính tích phân
    literal calculus
    phép tính bằng chữ
    logical calculus
    phép tính logic
    matrix calculus
    phép tính ma trận
    numerical calculus
    phép tính bằng số
    numerical calculus
    phép tính toán từ
    operational calculus
    phép tính làm việc
    operational calculus
    phép tính toán tử
    operational calculus
    phép tính xử lý
    predicate calculus
    phép tính vị ngữ
    primitive function calculus
    phép tính nguyên hàm
    probability calculus
    phép tính xác suất
    propositional calculus
    phép tính mệnh đề
    relational calculus
    phép tính kiểu quan hệ
    relational calculus
    phép tính quan hệ
    restricted predicate calculus
    phép tính vị ngữ hẹp
    sentential calculus
    phép tính câu
    sentential calculus
    phép tính mệnh đề
    sentential calculus
    phép tính phán đoán
    variational calculus
    phép tính biến phân
    vectorial calculus
    phép tính vectơ
    số học
    sự tính
    sự tính toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X