-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kɔnsɔ:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]::[[to]] [[sail]] [[in]] [[consort]]::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền::cùng đi với nhau một đường tàu thuyền- ===Nội động từ===+ ====Nội động từ========Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với==========Đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với=====Dòng 28: Dòng 22: ::[[to]] [[consort]] [[with]] [[something]]::[[to]] [[consort]] [[with]] [[something]]::phù hợp với cái gì::phù hợp với cái gì- ===Ngoại động từ===+ =====Ngoại động từ=====- + =====Kết thân, kết giao==========Kết thân, kết giao=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ===Hình thái từ===+ *Ved: [[consorted]]+ *Ving: [[consorting]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accompaniment]] , [[companion]] , [[concomitant]] , [[friend]] , [[husband]] , [[mate]] , [[spouse]] , [[wife]] , [[partner]]+ =====verb=====+ :[[accompany]] , [[associate]] , [[attend]] , [[bear]] , [[befriend]] , [[bring]] , [[carry]] , [[chaperon]] , [[chum together]] , [[chum with]] , [[clique with]] , [[company]] , [[conduct]] , [[convoy]] , [[gang up with]] , [[go around with]] , [[hang around with]] , [[hang out with]] , [[hang with]] , [[join]] , [[keep company]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[pal]] , [[pal around with]] , [[pal with]] , [[run around with]] , [[run with]] , [[take up with]] , [[tie up with]] , [[accord]] , [[coincide]] , [[comport]] , [[concur]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[dovetail]] , [[harmonize]] , [[march]] , [[square]] , [[tally]] , [[fraternize]] , [[hang around]] , [[hobnob]] , [[run]] , [[troop]] , [[companion]] , [[escort]] , [[agree]] , [[aide]] , [[assembly]] , [[association]] , [[colleague]] , [[concert]] , [[conjunction]] , [[group]] , [[husband]] , [[mate]] , [[partner]] , [[play]] , [[sidekick]] , [[spouse]] , [[unite]] , [[wife]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[antagonist]] , [[enemy]] , [[foe]]+ =====verb=====+ :[[disagree]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , associate , attend , bear , befriend , bring , carry , chaperon , chum together , chum with , clique with , company , conduct , convoy , gang up with , go around with , hang around with , hang out with , hang with , join , keep company , mingle , mix , pal , pal around with , pal with , run around with , run with , take up with , tie up with , accord , coincide , comport , concur , conform , correspond , dovetail , harmonize , march , square , tally , fraternize , hang around , hobnob , run , troop , companion , escort , agree , aide , assembly , association , colleague , concert , conjunction , group , husband , mate , partner , play , sidekick , spouse , unite , wife
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ