-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bậc thang===== =====( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs===== ::[[below]...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">steə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Bậc thang==========Bậc thang=====- =====( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs==========( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs=====::[[below]] [[stairs]]::[[below]] [[stairs]]Dòng 18: Dòng 8: ::[[this]] [[was]] [[discussed]] [[belows]] [[stairs]]::[[this]] [[was]] [[discussed]] [[belows]] [[stairs]]::điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào::điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào- + ==Chuyên ngành==- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cầu thang=====- =====cầu thang=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[series]] [[of]] [[steps]] [[or]] [[flights]] [[of]] [[steps]] [[connecting]] [[two]] [[or]] [[more]] [[levels]]. [[Also]], [[stairway]].a [[series]] [[of]] [[steps]] [[or]] [[flights]] [[of]] [[steps]] [[connecting]] [[two]] [[or]] [[more]] [[levels]]. [[Also]], [[stairway]].''Giải thích EN'': [[A]] [[series]] [[of]] [[steps]] [[or]] [[flights]] [[of]] [[steps]] [[connecting]] [[two]] [[or]] [[more]] [[levels]]. [[Also]], [[stairway]].a [[series]] [[of]] [[steps]] [[or]] [[flights]] [[of]] [[steps]] [[connecting]] [[two]] [[or]] [[more]] [[levels]]. [[Also]], [[stairway]].- ''Giải thích VN'': Một chuỗi các bậc hay nhóm các bậc nối hai hay nhiều vị trí. Còn gọi là: stairway.''Giải thích VN'': Một chuỗi các bậc hay nhóm các bậc nối hai hay nhiều vị trí. Còn gọi là: stairway.::[[angled]] [[stair]]::[[angled]] [[stair]]Dòng 112: Dòng 99: ::[[tread]] ([[stair]][[tread]])::[[tread]] ([[stair]][[tread]])::chiều rộng cầu thang::chiều rộng cầu thang- =====thân cầu thang=====+ =====thân cầu thang=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bậc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bậc (thang)=====- =====bậc=====+ - + - =====bậc (thang)=====+ ::[[quay]] [[stair]]::[[quay]] [[stair]]::bậc thang ở bến tàu::bậc thang ở bến tàu::[[riser]] ([[stair]][[riser]])::[[riser]] ([[stair]][[riser]])::thành (của) bậc thang::thành (của) bậc thang- =====bậc thang=====+ =====bậc thang=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[step]].''Giải thích EN'': [[A]] [[single]] [[step]].- ''Giải thích VN'': Một bậc đơn.''Giải thích VN'': Một bậc đơn.::[[quay]] [[stair]]::[[quay]] [[stair]]Dòng 133: Dòng 115: ::thành (của) bậc thang::thành (của) bậc thang- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Each of a set of fixed indoor steps (on the top stair butone).=====+ - + - =====(usu. in pl.) a set of indoor steps (passed him on thestairs; down a winding stair).=====+ - + - =====(in pl.) a landing-stage.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stair stair] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stair stair] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=stair stair] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu thang
Giải thích EN: A series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway.a series of steps or flights of steps connecting two or more levels. Also, stairway. Giải thích VN: Một chuỗi các bậc hay nhóm các bậc nối hai hay nhiều vị trí. Còn gọi là: stairway.
- angled stair
- cầu thang có góc
- back stair
- cầu thang phía sau
- bracketed stair
- cầu thang có dầm đỡ
- bracketed stair
- cầu thang dạng côngxong
- circular stair
- cầu thang vòng
- closed stair
- cầu thang kín
- closed string stair
- cầu thang có dầm thang kín
- concrete stair
- cầu thang bê tông
- escape stair
- cầu thang cấp cứu
- fire escape stair
- cầu thang phòng hỏa
- fire resisting stair
- cầu thang chịu lửa
- geometric stair
- cầu thang không trụ đỡ
- housed stair
- cầu thang kiểu khép kín
- left-hand stair
- cầu thang ngoặt sang trái
- one-turn stair
- cầu thang quay một lần
- open riser stair
- cầu thang có thành bậc hở
- open stair
- cầu thang ngoài trời
- open well stair
- cầu thang có lồng hở
- open well stair
- lồng cầu thang hở
- platform stair
- cầu thang lên xuống bục
- quarter turn stair
- cầu thang hai vế vuông góc
- quarter-turn stair
- cầu thang chuyển hướng
- quarter-turn stair
- cầu thang quay 900
- reinforced concrete stair
- cầu thang bê tông cốt thép
- return flight stair
- cầu thang hai đợt
- right hand stair
- cầu thang lên phía bên phải
- right-hand stair
- cầu thang lên bên phải
- service stair
- cầu thang công tác
- service stair
- cầu thang dự phòng
- service stair
- cầu thang phụ
- spine string stair
- cầu thang có dầm nách
- spiral stair
- cầu thang hình xoắn ốc
- stair carpet
- thảm cầu thang
- stair clip
- vòng cầu thang
- stair head
- bậc nghỉ trên (của cầu thang)
- stair railing
- lan can cầu thang
- stair well
- giếng cầu thang
- straight flight stair
- cầu thang có vế thẳng
- straight flight stair
- cầu thang đợt thẳng
- straight two-flight stair
- cầu thang hai đợt thẳng
- straight two-flight stair
- cầu thang hai vế thẳng
- tapered tread stair
- cầu thang mặt bậc nghiêng
- tread (stairtread)
- chiều rộng cầu thang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ