• (đổi hướng từ Bracketed)
    /'brækit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) côngxon, rầm chia
    Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
    to put between brackets
    để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
    (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
    (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
    income bracket
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập

    Ngoại động từ

    Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
    Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
    A and B were bracketed for the first prize
    A và B đều được xếp vào giải nhất
    (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu ngoặc
    curly bracket
    dấu ngoặc {}
    round bracket
    dấu ngoặc ( )
    square bracket
    dấu ngoặc [ ]


    Cơ - Điện tử

    Giá chìa, giá treo, ổ đỡ côngxôn

    Cơ khí & công trình

    giá giữ
    ổ đỡ côngxon

    Giao thông & vận tải

    giá đỡ (đóng tàu)

    Hóa học & vật liệu

    khung giá đỡ

    Xây dựng

    dầm chìa giá
    dầm hẫng giá
    mạch chống

    Điện

    đai kẹp
    giá công xon
    giá đỡ (đèn điện)
    rầm chia

    Kỹ thuật chung

    bệ
    chỗ tựa
    côngxon
    angle bracket
    côngxon ở góc
    bracket cornices
    mái hắt côngxon
    bracket crane
    cần trục kiểu côngxon
    bracket scaffold
    giàn giáo côngxon
    bracket-drilling machine
    máy khoan côngxon
    support bracket
    giá côngxon đỡ
    ke công xôn góc
    ke nẹp góc
    dầm chìa
    angle bracket support
    dầm chìa góc
    dầm công xôn
    dầm hẫng
    dấu ngoặc
    begin bracket
    bắt đầu dấu ngoặc
    closing bracket (])
    dấu ngoặc vuông đóng
    conditional end bracket (CEB)
    dấu ngoặc kết thúc có điều kiện
    curly bracket
    dấu ngoặc {}
    curly bracket
    dấu ngoặc cong
    EB (endbracket)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    end bracket (EB)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    one-way bracket
    dấu ngoặc vuông một chiều
    opening bracket
    dấu ngoặc mở [
    right bracket
    dấu ngoắc vuông phải
    round bracket
    dấu ngoặc tròn ( )
    square bracket
    dấu ngoặc vuông
    square bracket
    dấu ngoặc vuông [ ]
    dấu ngoặc vuông
    closing bracket (])
    dấu ngoặc vuông đóng
    EB (endbracket)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    end bracket (EB)
    dấu ngoặc vuông kết thúc
    one-way bracket
    dấu ngoặc vuông một chiều
    right bracket
    dấu ngoắc vuông phải
    square bracket
    dấu ngoặc vuông [ ]
    đế
    giá
    giá chìa

    Giải thích EN: An L-shaped support for a shelf or shelflike load.

    Giải thích VN: Một cấu trúc cột đỡ hình chữ L để đỡ các giá, ngăn hoặc các cấu trúc tương tự.

    angle bracket support
    giá chìa góc
    support bracket
    giá chìa đỡ
    towing bracket
    giá chìa dắt
    giá công xôn
    giá đỡ
    giá treo

    Giải thích EN: An often decorative structural member projecting from a wall and supporting an overhang.

    Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thường có tác dụng trang trí nhô ra khỏi tường và đỡ một vật khác.

    bracket baluster
    tay vịn kiểu giá treo
    bracket baluster
    tay vịn kiểu giá treo\
    brake cylinder bracket
    giá treo nồi hãm
    distributor valve bracket
    giá treo van phân phối
    lamp bracket
    giá treo đèn
    pipeline hanger (bracket)
    giá treo đường ống
    pressure retaining valve bracket
    giá treo van duy trì áp lực
    retaining valve bracket
    giá treo van duy trì
    signal bracket
    giá treo đèn tín hiệu
    wall bracket
    giá treo tường
    giàn đỡ
    pipe bracket
    giàn đỡ ống
    gờ đỡ
    gối tựa
    rầm hẫng
    thanh nẹp
    tấm nẹp
    tấm ngăn

    Giải thích EN: A vertical board that supports the tread of a stair..

    Giải thích VN: Một tấm đứng đỡ các mặt cầu thang.

    Kinh tế

    dấu ngoặc (đơn)

    Địa chất

    dầm chìa, công xon, sân tiếp nhận, sàn tiếp nhận

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X