• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)===== ===Tính từ=== ==...)
    Hiện nay (03:40, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">spru:s</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    ::ăn mặc chải chuốt
    ::ăn mặc chải chuốt
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====cây vân sam=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====cây vân sam=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[having]] [[a]] [[straight]], [[white]] [[grain]]; [[used]] [[for]] [[lumber]], [[boxes]], [[and]] [[papermaking]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[wood]] [[of]] [[this]] [[tree]], [[having]] [[a]] [[straight]], [[white]] [[grain]]; [[used]] [[for]] [[lumber]], [[boxes]], [[and]] [[papermaking]].
    ''Giải thích VN'': Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
    ''Giải thích VN'': Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cây thông=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====gỗ thông=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====cây thông=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====gỗ thông=====
    +
    :[[classy]] , [[clean]] , [[dainty]] , [[dapper]] , [[elegant]] , [[prim]] , [[smart]] , [[tidy]] , [[trim]] , [[well-groomed]] , [[orderly]] , [[shipshape]] , [[snug]] , [[spick-and-span]] , [[taut]] , [[trig]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[fix up]] , [[smarten]] , [[clean]] , [[clear]] , [[neaten]] , [[police]] , [[straighten]] , [[freshen]] , [[groom]] , [[slick up]] , [[trig]] , [[trim]]
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Neat, dapper, smart, trim, well turned out,well-groomed, elegant, Colloq natty: Peter Thornton turned upfor dinner looking as spruce as can be.=====
    +
    :[[unkempt]] , [[unstylish]] , [[untidy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spruce up. tidy (up), neaten (up), primp, clean (up),straighten out or up, smarten (up), titivate or tittivate: Somepeople are coming to dinner, so first spruce up your room andthen spruce yourself up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=spruce spruce] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spruce spruce] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /spru:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)

    Tính từ

    Có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt

    Ngoại động từ

    Làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao

    Nội động từ

    Diện, chải chuốt
    to spruce oneself up
    ăn mặc chải chuốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây vân sam

    Giải thích EN: The wood of this tree, having a straight, white grain; used for lumber, boxes, and papermaking.

    Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.

    Kỹ thuật chung

    cây thông
    gỗ thông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unkempt , unstylish , untidy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X