• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) hackle===== ===Ngoại động từ ( .hackle)=== =====Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép===== =====Kết tơ lông ...)
    Hiện nay (07:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hekl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)=====
    =====Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[heckled]]
     +
    *V_ing: [[heckling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Badger, pester, annoy, irritate, bother, nettle, bait,harass, harry, plague, hector, taunt, jeer, Colloq hassle, bug,Brit and Australian and New Zealand barrack: One man keptheckling the speaker with persistent interruptions.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Interrupt and harass (a public speaker).=====
     
    - 
    -
    =====Dress (flaxor hemp).=====
     
    -
    =====Heckler n. [ME, northern and eastern form ofHACKLE(1)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[badger]] , [[bait]] , [[bother]] , [[bully]] , [[chivy]] , [[dis]] , [[discomfit]] , [[disconcert]] , [[disrupt]] , [[disturb]] , [[embarrass]] , [[faze]] , [[gibe]] , [[hound ]]* , [[interrupt]] , [[pester]] , [[plague]] , [[rattle]] , [[ride ]]* , [[ridicule]] , [[shout at]] , [[taunt]] , [[tease]] , [[torment]] , [[worry]] , [[bullyrag]] , [[hector]] , [[hound]] , [[chaotic]] , [[confused]] , [[flushed]] , [[frenzied]] , [[harass]] , [[jeer]] , [[mock]] , [[needle]] , [[ride]] , [[unsettled]] , [[wild]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[encourage]] , [[help]] , [[promote]] , [[support]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /hekl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) hackle

    Ngoại động từ ( .hackle)

    Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
    Kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
    Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X