• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .rent=== =====Xé, xé nát===== ::to rend a piece of cloth in twain ::...)
    Hiện nay (06:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 35: Dòng 28:
    =====Nứt ra, nẻ ra=====
    =====Nứt ra, nẻ ra=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[rent]]
     +
    * PP : [[rent]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nứt ra=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chẻ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rip or tear or pull (to pieces or apart or asunder),wrench, mangle, shred: The bully threatened to rend me limbfrom limb.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Split, tear, rip, rupture, cleave, split, rive,separate, slice, lacerate: When the balloon was rent from topto bottom, the basket fell to the ground. 3 pain, distress,pierce, stab, smite, wound, afflict, torment, wring, hurt: Myheart was rent by conflicting emotions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past and past part. rent) archaic or rhet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll.by off, from, away, etc.; also absol.) tear or wrench forcibly.2 tr. & intr. split or divide in pieces or into factions (acountry rent by civil war).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cause emotional pain to (theheart etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rend rend] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rend&submit=Search rend] : amsglossary
    +
    =====nứt ra=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rend rend] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://foldoc.org/?query=rend rend] : Foldoc
    +
    =====chẻ=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rend&searchtitlesonly=yes rend] : bized
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[rip]] , [[rive]] , [[run]] , [[split]] , [[break]] , [[cleave]] , [[crack]] , [[cut]] , [[disintegrate]] , [[disrupt]] , [[disturb]] , [[divide]] , [[fracture]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[pierce]] , [[pull]] , [[rupture]] , [[separate]] , [[sever]] , [[shatter]] , [[slit]] , [[sunder]] , [[tear]] , [[wrest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /rend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rent

    Xé, xé nát
    to rend a piece of cloth in twain
    xé miếng vải ra làm đôi
    to rend something asunder (apart)
    xé nát vật gì
    loud shouts rend the air
    những tiếng thét to xé không khí
    (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò
    to rend someone's heart
    làm đau lòng ai
    Bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng)
    to rend one's hair
    bứt tóc, bứt tai
    to rend laths
    chẻ lạt, chẻ thành những thanh mỏng

    Nội động từ

    Vung ra khỏi, giằng ra khỏi
    to rend from somebody's arms
    vùng ra khỏi tay ai
    Nứt ra, nẻ ra

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nứt ra

    Kỹ thuật chung

    chẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X