• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bịa đặt (sự kiện)===== =====Làm giả (giấy tờ, văn kiện)===== =====(từ hi...)
    Hiện nay (09:13, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈfæbrɪˌkeɪt</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[fabricated]]
     +
    * Ving:[[fabricating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====chế tạo=====
     
    -
    =====sản xuất=====
    +
    =====chế tạo=====
     +
     
     +
    =====sản xuất=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bịa đặt=====
     
    -
    =====nguỵ tạo=====
    +
    =====bịa đặt=====
     +
     
     +
    =====nguỵ tạo=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabricate fabricate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fabricate fabricate] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Erect, build, construct, frame, raise, put or set up,assemble, fashion, form, make, manufacture, produce: The basicstructure was fabricated of steel.=====
    +
    :[[assemble]] , [[brainstorm]] , [[build]] , [[cobble up]] , [[compose]] , [[concoct]] , [[construct]] , [[contrive]] , [[cook up ]]* , [[create]] , [[devise]] , [[dream up]] , [[erect]] , [[fashion]] , [[fit together]] , [[form]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[head trip]] , [[invent]] , [[join]] , [[knock together]] , [[make]] , [[make up]] , [[mix]] , [[organize]] , [[piece together]] , [[prefab]] , [[produce]] , [[put together]] , [[shape]] , [[structure]] , [[think up]] , [[throw together]] , [[throw up ]]* , [[turn out]] , [[whip up ]]* , [[whomp up]] , [[coin]] , [[counterfeit]] , [[fake]] , [[feign]] , [[fib]] , [[forge]] , [[fudge ]]* , [[jive ]]* , [[lie]] , [[make like]] , [[misrepresent]] , [[pretend]] , [[prevaricate]] , [[trump up]] , [[hatch]] , [[manufacture]] , [[mold]] , [[doctor]] , [[falsify]] , [[fictionalize]] , [[fictionize]] , [[fabulize]] , [[improvisate]] , [[improvise]] , [[weave]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Invent, create, originate,make up, manufacture, concoct, think up, imagine, hatch, devise,design: Numerous lies, fabricated by politicians, were alreadyin circulation.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[break]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[ruin]] , [[wreck]] , [[tell truth]]
    -
    =====Forge, falsify, counterfeit, fake, feign,manufacture; trump up, Colloq cook up, Brit cook: He admittedto having fabricated the data in his application.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Construct or manufacture, esp. from preparedcomponents.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Invent or concoct (a story, evidence, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Forge (a document).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fabrication n. fabricator n. [Lfabricare fabricat- (as FABRIC)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /ˈfæbrɪˌkeɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bịa đặt (sự kiện)
    Làm giả (giấy tờ, văn kiện)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    chế tạo
    sản xuất

    Kinh tế

    bịa đặt
    nguỵ tạo

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X