• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; ...)
    Hiện nay (09:50, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">haul</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 34: Dòng 28:
    ::[[to]] [[howl]] [[down]] [[a]] [[speaker]]
    ::[[to]] [[howl]] [[down]] [[a]] [[speaker]]
    ::la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
    ::la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[howled]]
     +
    *V_ing: [[howling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Yowl, cry, wail, ululate, bay; shout, yell, bellow,scream, roar¬ Colloq`holler:  The wolves were ho÷ling at themoon last night. He howled with pain when he caught his fingerin`the door.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Yowl¬ yowling, ululation, ululating, wail, wailing,yålp, yelðing, cry; shout, yell, bellow, scream, òoar, Colloqholler: The wolf's howl is an eerie, chilling sound. I kickedhim and he let out a howl.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A long loud doleful cry uttered by a dog, wolf,etc.=====
     
    - 
    -
    =====A prolonged wailing noise, e.g. as made by a strongwind.=====
     
    - 
    -
    =====A loud cry of pain or rage.=====
     
    - 
    -
    =====A yell of derision ormerriment.=====
     
    - 
    -
    =====Electronics a howling noise in a loudspeaker dueto electrical or acoustic feedback.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. make a howl.2 intr. weep loudly.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. utter (words) with a howl.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=howl howl] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun, verb=====
     +
    :[[bark]] , [[bawl]] , [[bay]] , [[bellow]] , [[blubber]] , [[clamor]] , [[groan]] , [[growl]] , [[hoot]] , [[keen]] , [[lament]] , [[moan]] , [[outcry]] , [[quest]] , [[roar]] , [[scream]] , [[shout]] , [[shriek]] , [[ululate]] , [[wail]] , [[weep]] , [[whimper]] , [[whine]] , [[yell]] , [[yelp]] , [[yip]] , [[yowl]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bay]] , [[moan]] , [[ululate]] , [[wail]] , [[yowl]] , [[bawl]] , [[blubber]] , [[keen]] , [[sob]] , [[weep]] , [[guffaw]] , [[roar]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bay]] , [[moan]] , [[ululation]] , [[wail]] , [[yowl]] , [[absurdity]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /haul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét
    (rađiô) tiếng rít

    Nội động từ

    Tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét
    wolves howl
    chó sói hú lên
    wind howls through the trees
    gió rít qua rặng cây
    to howl with pain
    rú lên vì đau đớn
    Khóc gào (trẻ con)
    La ó (chế nhạo...)

    Ngoại động từ

    Gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)
    to howl down
    la ó cho át đi
    to howl down a speaker
    la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    bark , bawl , bay , bellow , blubber , clamor , groan , growl , hoot , keen , lament , moan , outcry , quest , roar , scream , shout , shriek , ululate , wail , weep , whimper , whine , yell , yelp , yip , yowl
    verb
    bay , moan , ululate , wail , yowl , bawl , blubber , keen , sob , weep , guffaw , roar
    noun
    bay , moan , ululation , wail , yowl , absurdity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X