-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'θʌrə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 19: Dòng 13: =====Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo==========Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo=====- =====He'sa slow worker but very thorough=====+ ::[[He's]] [[a]] [[slow]] [[worker]] [[but]] [[very]] [[thorough]]- + - =====Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận=====+ - + - =====Hoàn toàn; trọn vẹn=====+ - ::[[that]] [[woman]] [[is]] [[a]] [[thorough]] [[nuisance]]+ - ::người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====toàn diện=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chu đáo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Thoroughgoing, complete, downright, perfect,through-and-through, total, unmitigated, undiluted, unmixed,unalloyed, out-and-out, unqualified, sheer, utter, arrant,absolute, proper: I have rarely encountered such thoroughstupidity.=====+ - + - =====Exhaustive, extensive, painstaking, meticulous,assiduous, careful, scrupulous, particular, conscientious,methodical: Police conducted a thorough search but foundnothing.=====+ - + - =====Extensive, exhaustive, detailed, in-depth,comprehensive, full, complete, all-inclusive, total,all-embracing, encyclopedic or encyclopaedic, universal, A-to-Z,Colloq all-out: We need someone who has a thorough knowledge ofthe terrain.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Complete and unqualified; not superficial (needs athorough change).=====+ - + - =====Acting or done with great care andcompleteness (the report is most thorough).=====+ - + - =====Absolute (athorough nuisance).=====+ - =====Completeor unqualified.=====+ ::Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận.- =====Thoroughly adv. thoroughness n. [orig. asadv. and prep. in the senses of through,f. OE thuruh var. ofthurh THROUGH]=====+ =====Hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều=====+ ::[[That]] [[woman]] [[is]] [[a]] [[thorough]] [[nuisance.]]+ ::Người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy.+ ::[[It]] [[was]] [[a]] [[thorough]] [[waste]] [[of]] [[time.]]+ ::Thật lãng phí nhiều thời gian.- ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thorough thorough]: Corporateinformation+ === Toán & tin ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thorough thorough] :Chlorine Online+ =====toàn diện=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chu đáo=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[all-out]] , [[complete]] , [[exhaustive]] , [[full-dress]] , [[intensive]] , [[thoroughgoing]] , [[thoroughpaced]] , [[blow-by-blow]] , [[circumstantial]] , [[full]] , [[minute]] , [[particular]] , [[absolute]] , [[arrant]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[pure]] , [[sheer]] , [[total]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[accurate]] , [[all-encompassing]] , [[careful]] , [[comprehensive]] , [[detailed]] , [[exact]] , [[extreme]] , [[finished]] , [[ingrained]] , [[meticulous]] , [[painstaking]] , [[profound]] , [[thoroughly]] , [[utter]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cursory]] , [[partial]] , [[sciolistic]] , [[superficial]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , blow-by-blow , circumstantial , full , minute , particular , absolute , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accurate , all-encompassing , careful , comprehensive , detailed , exact , extreme , finished , ingrained , meticulous , painstaking , profound , thoroughly , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ