• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hiểm độc, có ác tâm===== =====Có hiềm thù, cố tình làm hại===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">məˈlɪʃəs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Có hiềm thù, cố tình làm hại=====
    =====Có hiềm thù, cố tình làm hại=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ác hiểm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Characterized by malice; intending or intended to do harm.=====
    +
    -
    =====Maliciously adv. maliciousness n. [OF malicius f. Lmalitiosus (as MALICE)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====ác hiểm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[awful]] , [[bad-natured]] , [[baleful]] , [[beastly]] , [[bitter]] , [[catty ]]* , [[cussed]] , [[deleterious]] , [[despiteful]] , [[detrimental]] , [[envious]] , [[evil]] , [[evil-minded]] , [[green ]]* , [[green-eyed ]]* , [[gross ]]* , [[ill-disposed]] , [[injurious]] , [[jealous]] , [[low]] , [[malevolent]] , [[malign]] , [[malignant]] , [[mean]] , [[mischievous]] , [[nasty]] , [[noxious]] , [[ornery]] , [[pernicious]] , [[petty]] , [[poisonous]] , [[rancorous]] , [[resentful]] , [[spiteful]] , [[uncool]] , [[vengeful]] , [[venomous]] , [[vicious]] , [[virulent]] , [[wicked]] , [[black]] , [[hateful]] , [[catty]] , [[felonious]] , [[harmful]] , [[revengeful]] , [[sinister]] , [[snide]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[benevolent]] , [[friendly]] , [[good]] , [[kind]] , [[likeable]] , [[sympathetic]] , [[thoughtful]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /məˈlɪʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hiểm độc, có ác tâm
    Có hiềm thù, cố tình làm hại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ác hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X