-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nɔt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 34: ::không phải là tôi sợ nó::không phải là tôi sợ nó- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hàm NOT=====- =====phép NOT=====+ ==Chuyên ngành==- ''Giải thích VN'': Làphéptoán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.+ === Toán & tin ===+ =====hàm NOT=====+ + =====phép NOT=====- =====phép phủ định=====''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.- ==Kỹ thuật chung==+ =====phép phủ định=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cực=====+ - =====không=====+ ''Giải thích VN'': Là phép toán logic. Nếu đầu vào là 1 thì nó trả lại giá trị không và ngược lại.- + === Kỹ thuật chung ===- === Nguồn khác ===+ =====cực=====- *[http://foldoc.org/?query=not not] : Foldoc+ - + - == Oxford==+ - ===Adv.===+ - + - =====Expressing negation, esp.: 1 (also n't joined to apreceding verb) following an auxiliary verb or be or (in aquestion) the subject of such a verb (I cannot say; she isn'tthere; didn't you tell me?; am I not right?; aren't we smart?).°Use with other verbs is now archaic (I know not; fear not),except with participles and infinitives (not knowing, I cannotsay; we asked them not to come).=====+ - + - =====Used elliptically for anegative sentence or verb or phrase (Is she coming? -- I hopenot; Do you want it? -- Certainly not!).=====+ - + - =====Used to express thenegative of other words (not a single one was left; Are theypleased? - Not they; he is not my cousin, but my nephew).=====+ - + - =====Not such ... or so... that ... not (not such a fool but what he can see it). nothalf see HALF. not least with considerable importance, notably.not much see MUCH. not quite 1 almost (am not quite there).=====+ - =====Noticeably not (not quite proper). not that (foll. by clause)it is not to be inferred that (if he said so - not that he everdid - he lied). not a thing nothing at all. not very see VERY.[ME contr. of NOUGHT]=====+ =====không=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[denial]] , [[hardly]] , [[nay]] , [[negative]] , [[neither]] , [[nought]] , [[prohibition]] , [[refusal]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ