-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác galvanise ===Ngoại động từ=== =====Mạ kẽm===== =====(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kíc...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'gælvənaɪz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::khích động ai cho hoạt động thêm::khích động ai cho hoạt động thêm- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Galvanized]]- =====mạ (kim loại)=====+ *Ving: [[Galvanizing]]- + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mã kẽm=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mạ bằng điện=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mạ điện=====+ - + - =====mạ kẽm=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also -ise) 1 (often foll. by into) rouse forcefully,esp. by shock or excitement (was galvanized into action).=====+ - =====Stimulate by or as if by electricity.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Coat (iron) with zinc(usu. without the use of electricity) as a protection againstrust.=====+ === Xây dựng===+ =====mạ kẽm=====- =====Galvanization n. galvanizer n. [F galvaniser: seeGALVANISM]=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Mạ điện, tráng kẽm, mạ kẽm=====- ==Tham khảochung ==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====mạ (kim loại)=====+ === Ô tô===+ =====mã kẽm=====+ === Điện===+ =====mạ bằng điện=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====mạ điện=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galvanize galvanize] : National Weather Service+ =====mạ kẽm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=galvanize galvanize] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[animate]] , [[arouse]] , [[astonish]] , [[awaken]] , [[commove]] , [[electrify]] , [[energize]] , [[excite]] , [[fire ]]* , [[frighten]] , [[innervate]] , [[invigorate]] , [[jolt]] , [[motivate]] , [[move]] , [[pique]] , [[prime]] , [[provoke]] , [[quicken]] , [[shock]] , [[spur]] , [[startle]] , [[stir]] , [[stun]] , [[thrill]] , [[vitalize]] , [[wake]] , [[zap ]]* , [[egg on]] , [[foment]] , [[goad]] , [[impel]] , [[incite]] , [[inflame]] , [[inspire]] , [[instigate]] , [[prick]] , [[prod]] , [[prompt]] , [[propel]] , [[set off]] , [[stimulate]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[work up]] , [[coat]] , [[rally]] , [[zinc]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[depress]] , [[deter]] , [[discourage]] , [[disparage]] , [[dissuade]] , [[retard]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animate , arouse , astonish , awaken , commove , electrify , energize , excite , fire * , frighten , innervate , invigorate , jolt , motivate , move , pique , prime , provoke , quicken , shock , spur , startle , stir , stun , thrill , vitalize , wake , zap * , egg on , foment , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prick , prod , prompt , propel , set off , stimulate , touch off , trigger , work up , coat , rally , zinc
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ