-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====(từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in==========(từ lóng) sự vỡ mộng; sự thất vọng (như) suck-in=====- ::[[what]] [[a]] [[suck]]!+ - ::Ê! ê! tẽn tò!+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 53: Dòng 45: =====( + up) nịnh hót; bợ đỡ==========( + up) nịnh hót; bợ đỡ=====- ::[[to]] [[suck]] [[at]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[what]] [[a]] [[suck]]!=====+ ::Ê! ê! tẽn tò!+ =====[[to]] [[suck]] [[at]]=====::hút (đầu một cái ống)::hút (đầu một cái ống)- ::[[to]] [[suck]] [[it]]+ =====[[to]] [[suck]] [[it]]=====::hút::hút- + ::Hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)- =====Hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...)=====+ ::Làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)- + ::(từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa- =====Làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước)=====+ =====[[to]] [[suck]] [[out]]=====- + - =====(từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa=====+ - ::[[to]] [[suck]] [[out]]+ ::rút ra::rút ra+ ===Tính từ :sucks===+ =====Dở ẹc=====+ ::[[This]] [[food]] [[is]] [[sucks]]+ ::Món này dở ẹc- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hút=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hút=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. draw (a fluid) into the mouth by making apartial vacuum.=====+ - + - =====Tr. (also absol.) a draw milk or other fluidfrom or through (the breast etc. or a container). b extractjuice from (a fruit) by sucking.=====+ - + - =====Tr. a draw sustenance,knowledge, or advantage from (a book etc.). b imbibe or gain(knowledge, advantage, etc.) as if by sucking.=====+ - + - =====Tr. roll thetongue round (a sweet, teeth, one's thumb, etc.).=====+ - + - =====Intr. makea sucking action or sound (sucking at his pipe).=====+ - + - =====Intr. (of apump etc.) make a gurgling or drawing sound.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll.by down, in) engulf, smother, or drown in a sucking movement.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of sucking, esp. the breast.=====+ - + - =====The drawing action or sound of a whirlpool etc.=====+ - + - =====(often foll.by of) a small draught of liquor.=====+ - + - =====(in pl.; esp. as int.)colloq. a an expression of disappointment. b an expression ofderision or amusement at another's discomfiture.=====+ - + - =====Exhaust(a person's sympathy, resources, etc.) as if by sucking. suckin 1 absorb.=====+ - + - ====== sense 7 of v.=====+ - + - =====Involve (a person) in anactivity etc. esp. against his or her will. suck up 1 (oftenfoll. by to) colloq. behave obsequiously esp. for one's ownadvantage.=====+ - =====Absorb.[OE sucan,= L sugere]=====+ === Kỹ thuật chung ===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====hút=====+ === Kinh tế ===+ =====hút=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[catch up]] , [[embrangle]] , [[embroil]] , [[implicate]] , [[mix up]] , [[absorb]] , [[draw]] , [[drink]] , [[engulf]] , [[extract]] , [[imbibe]] , [[inhale]] , [[nurse]] , [[sip]] , [[suction]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bootlick]] , [[cringe]] , [[grovel]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ