-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tenaciousness =====Như tenaciousness===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ti´næsiti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Như tenaciousness==========Như tenaciousness=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tính dai bền=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ bền, tính chất bền, tính bám chắc=====- =====khả năng chống gãy=====+ - =====độ bềnđứt=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====độ dai, tính chất dai, độ bền, tính bám chắc=====- =====độbám chắc=====+ === Dệt may===+ =====cường lực=====+ =====độ bền=====+ === Y học===+ =====tính dai bền=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khả năng chống gãy=====- =====độ bền=====+ =====độ bền đứt=====- =====độdai=====+ =====độ bám chắc=====- =====độ nhớt=====+ =====độ bền=====+ + =====độ dai=====+ + =====độ nhớt=====::[[tenacity]] [[test]]::[[tenacity]] [[test]]::sự thí nghiệm độ nhớt::sự thí nghiệm độ nhớt- =====lực dính=====+ =====lực dính=====- + - =====tính rèn được=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====độ dính=====+ - + - =====độ nhớt=====+ - + - =====độ quánh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenacity tenacity] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====tính rèn được=====- ===N.===+ === Kinh tế ===+ =====độ dính=====- =====Tenaciousness, persistence, doggedness, perseverance,pertinacity, determination, grit, diligence, resoluteness,resolution, purposefulness, resolve, staunchness, steadfastness,stamina, assiduity, sedulousness, strength, strong-mindedness,unshakeability or unshakability, obstinacy, intransigence,stubbornness, obduracy, inflexibility, rigidity, firmness,uncompromisingness, Colloq US sand, stick-to-it-iveness: Hepersisted with the tenacity of the English bulldog.=====+ =====độ nhớt=====- =====Tenaciousness,cohesiveness,strength,power,toughness,resilience; adhesiveness,stickiness,gumminess,glueyness,mucilaginousness,glutinousness,viscousness,viscidity,UScling: The textureofthe surfaces affects the tenacity of thebonding cement.=====+ =====độ quánh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[application]] , [[backbone]] , [[chutzpah ]]* , [[clock ]]* , [[courage]] , [[determination]] , [[doggedness]] , [[firmness]] , [[grit]] , [[guts ]]* , [[gutsiness]] , [[guttiness]] , [[heart ]]* , [[inflexibility]] , [[intestinal fortitude ]]* , [[intransigence]] , [[moxie ]]* , [[nerve]] , [[obduracy]] , [[obstinacy]] , [[perseverance]] , [[persistence]] , [[pertinacity]] , [[resoluteness]] , [[resolution]] , [[resolve]] , [[spunk]] , [[starch ]]* , [[staunchness]] , [[steadfastness]] , [[stick-to-itiveness]] , [[stomach ]]* , [[strength of purpose]] , [[true grit]] , [[what it takes]] , [[willfulness]] , [[bullheadedness]] , [[hardheadedness]] , [[mulishness]] , [[obstinateness]] , [[pertinaciousness]] , [[perverseness]] , [[perversity]] , [[pigheadedness]] , [[tenaciousness]] , [[cohesiveness]] , [[diligence]] , [[guts]] , [[heart]] , [[persistency]] , [[retentiveness]] , [[strength]] , [[stubbornness]] , [[toughness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[indifference]] , [[irresolution]] , [[slackness]] , [[weakness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , backbone , chutzpah * , clock * , courage , determination , doggedness , firmness , grit , guts * , gutsiness , guttiness , heart * , inflexibility , intestinal fortitude * , intransigence , moxie * , nerve , obduracy , obstinacy , perseverance , persistence , pertinacity , resoluteness , resolution , resolve , spunk , starch * , staunchness , steadfastness , stick-to-itiveness , stomach * , strength of purpose , true grit , what it takes , willfulness , bullheadedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , cohesiveness , diligence , guts , heart , persistency , retentiveness , strength , stubbornness , toughness
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Dệt may | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ