• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tenaciousness =====Như tenaciousness===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    Hiện nay (12:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ti´næsiti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Như tenaciousness=====
    =====Như tenaciousness=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tính dai bền=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ bền, tính chất bền, tính bám chắc=====
    -
    =====khả năng chống gãy=====
    +
    -
    =====độ bền đứt=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====độ dai, tính chất dai, độ bền, tính bám chắc=====
    -
    =====độ bám chắc=====
    +
    === Dệt may===
     +
    =====cường lực=====
     +
    =====độ bền=====
     +
    === Y học===
     +
    =====tính dai bền=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khả năng chống gãy=====
    -
    =====độ bền=====
    +
    =====độ bền đứt=====
    -
    =====độ dai=====
    +
    =====độ bám chắc=====
    -
    =====độ nhớt=====
    +
    =====độ bền=====
     +
     
     +
    =====độ dai=====
     +
     
     +
    =====độ nhớt=====
    ::[[tenacity]] [[test]]
    ::[[tenacity]] [[test]]
    ::sự thí nghiệm độ nhớt
    ::sự thí nghiệm độ nhớt
    -
    =====lực dính=====
    +
    =====lực dính=====
    -
     
    +
    -
    =====tính rèn được=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ dính=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ nhớt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====độ quánh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenacity tenacity] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====tính rèn được=====
    -
    ===N.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====độ dính=====
    -
    =====Tenaciousness, persistence, doggedness, perseverance,pertinacity, determination, grit, diligence, resoluteness,resolution, purposefulness, resolve, staunchness, steadfastness,stamina, assiduity, sedulousness, strength, strong-mindedness,unshakeability or unshakability, obstinacy, intransigence,stubbornness, obduracy, inflexibility, rigidity, firmness,uncompromisingness, Colloq US sand, stick-to-it-iveness: Hepersisted with the tenacity of the English bulldog.=====
    +
    =====độ nhớt=====
    -
    =====Tenaciousness, cohesiveness, strength, power, toughness,resilience; adhesiveness, stickiness, gumminess, glueyness,mucilaginousness, glutinousness, viscousness, viscidity, UScling: The texture of the surfaces affects the tenacity of thebonding cement.=====
    +
    =====độ quánh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[application]] , [[backbone]] , [[chutzpah ]]* , [[clock ]]* , [[courage]] , [[determination]] , [[doggedness]] , [[firmness]] , [[grit]] , [[guts ]]* , [[gutsiness]] , [[guttiness]] , [[heart ]]* , [[inflexibility]] , [[intestinal fortitude ]]* , [[intransigence]] , [[moxie ]]* , [[nerve]] , [[obduracy]] , [[obstinacy]] , [[perseverance]] , [[persistence]] , [[pertinacity]] , [[resoluteness]] , [[resolution]] , [[resolve]] , [[spunk]] , [[starch ]]* , [[staunchness]] , [[steadfastness]] , [[stick-to-itiveness]] , [[stomach ]]* , [[strength of purpose]] , [[true grit]] , [[what it takes]] , [[willfulness]] , [[bullheadedness]] , [[hardheadedness]] , [[mulishness]] , [[obstinateness]] , [[pertinaciousness]] , [[perverseness]] , [[perversity]] , [[pigheadedness]] , [[tenaciousness]] , [[cohesiveness]] , [[diligence]] , [[guts]] , [[heart]] , [[persistency]] , [[retentiveness]] , [[strength]] , [[stubbornness]] , [[toughness]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[indifference]] , [[irresolution]] , [[slackness]] , [[weakness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Dệt may]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /ti´næsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác tenaciousness

    Như tenaciousness

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ bền, tính chất bền, tính bám chắc

    Cơ - Điện tử

    độ dai, tính chất dai, độ bền, tính bám chắc

    Dệt may

    cường lực
    độ bền

    Y học

    tính dai bền

    Kỹ thuật chung

    khả năng chống gãy
    độ bền đứt
    độ bám chắc
    độ bền
    độ dai
    độ nhớt
    tenacity test
    sự thí nghiệm độ nhớt
    lực dính
    tính rèn được

    Kinh tế

    độ dính
    độ nhớt
    độ quánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X