-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ =====/'''<font color="red">wen</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 27: ::[[now]] [[is]] [[the]] [[time]] [[when]] [[you]] [[must]] [[work]]::[[now]] [[is]] [[the]] [[time]] [[when]] [[you]] [[must]] [[work]]::bây giờ đã đến lúc mà anh phải làm việc::bây giờ đã đến lúc mà anh phải làm việc- ::[[do]] [[you]] [[remeber]] [[the]] [[day]] [[when]] I [[met]] [[you]] [[the]] [[first]] [[time]]?+ ::[[do]] [[you]] [[remember]] [[the]] [[day]] [[when]] I [[met]] [[you]] [[the]] [[first]] [[time]]?::anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?::anh có nhớ cái hôm mà tôi gặp anh lần đầu không?Dòng 45: Dòng 40: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====khi=====+ =====khi=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adv., conj., pron., & n.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====conjunction=====- =====Interrog.adv.=====+ :[[albeit]] , [[although]] , [[at]] , [[at the same time]] , [[during]] , [[howbeit]] , [[immediately upon]] , [[just after]] , [[just as]] , [[meanwhile]] , [[much as]] , [[whereas]] , [[while]] , [[if]] , [[though]] , [[until]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====At what time?=====+ - + - =====Onwhat occasion?=====+ - + - =====How soon?=====+ - + - =====How long ago?=====+ - + - =====Rel.adv. (prec.by time etc.)ator on which (there are times when I could cry).=====+ - + - =====Conj.=====+ - + - =====Attheor anytimethat;assoonas(come when youlike; come when ready; when I was your age).=====+ - + - =====Although;considering that (why stand up when you could sit down?).=====+ - + - =====After which; and then; but just then (was nearly asleep when thebell rang).=====+ - + - =====Pron. what time? (till when can you stay?; sincewhen it has been better).=====+ - + - =====N. time,occasion,date (fixed thewhere and when).[OE hwanne,hwenne]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=when when]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=when when]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ